Có 1 kết quả:
死刑 sǐ xíng ㄙˇ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tử hình, bị phạt chết
Từ điển Trung-Anh
death penalty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0